Bảng Giá Xe Ô Tô Suzuki

Suzuki là một trong những hãng xe hơi nổi tiếng đến từ Nhật Bản. Tại Việt Nam, Suzuki hiện đang phân phối 4 dòng xe ô tô chính, bao gồm:

  • Suzuki Swift là dòng xe hatchback hạng B được Suzuki giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam vào năm 2009. Swift sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động cùng khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu. Hiện tại, Suzuki Swift đang được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản: GLX MT và GLX AT, có giá bán từ 559.900.000 đồng.

  • Suzuki Ertiga là dòng xe MPV 7 chỗ được Suzuki giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam vào năm 2016. Ertiga sở hữu thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi cùng khả năng vận hành ổn định. Hiện tại, Suzuki Ertiga đang được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản: GL và GLX, có giá bán từ 538.000.000 đồng.

  • Suzuki XL7 là phiên bản nâng cấp của Ertiga, được ra mắt vào năm 2020. XL7 sở hữu thiết kế SUV 7 chỗ mạnh mẽ, nội thất hiện đại cùng khả năng vận hành linh hoạt. Hiện tại, Suzuki XL7 đang được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản: GLX AT, GLX AT (Ghế da) và Sport Limited, có giá bán từ 599.900.000 đồng.

  • Suzuki Ciaz là dòng xe sedan hạng B được Suzuki giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam vào năm 2016. Ciaz sở hữu thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi cùng khả năng vận hành ổn định. Hiện tại, Suzuki Ciaz đang được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản: GL và GLX, có giá bán từ 559.900.000 đồng.

Ngoài ra, Suzuki Việt Nam cũng đang phân phối một số dòng xe thương mại như Suzuki Super Carry Truck, Super Carry Van và Super Carry Pro.

Bảng giá xe Suzuki XL7

Tính đến ngày 19 tháng 10 năm 2023, Suzuki XL7 đang được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản, có giá bán như sau:

Phiên bản Giá niêm yết
GLX AT 599.900.000 đồng
GLX AT (Ghế da) 609.900.000 đồng
Sport Limited 639.900.000 đồng

Giá lăn bánh của Suzuki XL7 sẽ thay đổi tùy thuộc vào tỉnh thành và các chương trình khuyến mại của đại lý.

Thông số kỹ thuật Suzuki XL7

Thông số Giá trị
Kích thước tổng thể (D x R x C) 4.450 x 1.775 x 1.710 mm
Chiều dài cơ sở 2.740 mm
Khoảng sáng gầm xe 220 mm
Động cơ K15B-C
Dung tích xy-lanh 1.462 cc
Công suất 103 mã lực
Mô-men xoắn 138 Nm
Hộp số Tự động 4 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Trang bị an toàn Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, camera lùi, cảm biến lùi
Trang bị tiện nghi Màn hình giải trí 10 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng, cửa sổ trời, cửa gió điều hòa hàng ghế thứ hai và thứ ba, sạc USB cho hàng ghế thứ hai và thứ ba