Màu xe Chevrolet Aveo 2018 và thông số kỹ thuật xe

Model1.4 LT1.4 LTZ
Động cơ và truyền động
 Loại động cơ1.4L DOHC MPI
 Dung tích xy lanh (cc)  1399
 Tỉ số nén  9,5:1
Công suất cực đại (Hp/rpm)93 / 6200
 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)  128/3000
 Hộp sốSố sàn 5 cấpSố tự động 4 cấp
   Hệ thống phanh
Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
Phanh sauTang trống
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm)4310 x 1710 x 1505
Chiều dài cơ sở (mm)2480
Khoảng sáng gầm xe (mm)130
Vệt bánh xe trước (mm)1450
Vệt bánh xe sau (mm)1430
Trọng lượng không tải (kg)10551135
Trọng lượng toàn tải (kg)13801502
Kích thước lốp185/55R15
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5,03
La zăng (inch)15
Dung tích bình nhiên liệu (l)45
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Túi khí cho lái xe
Túi khí cho hành khách phía trước
Cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống chống trộm
Ngoại thất
Viền lưới tản nhiệt mạ crome
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen
La zăng đúc
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Tay nắm cửa mạ crome
Cánh lướt gió sauKhông
Sấy kính sau
Ăng ten tích hợp trên kính sau
Nội thất
Số chỗ ngồi55
Ghế nỉ
Đồng hồ hiển thị số
Vô lăng 4 chấu
Tay lái trợ lực thủy lực
Đèn trần xe
Tay nắm cửa mạ crome
Đèn cốp sau
Tiện nghi
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái
Chìa khóa điều khiển từ xa
Tay lái gật gù
Hệ thống âm thanh6 loa6 loa
Radio/ CD/ MP3
Cổng kết nối AUX (iPod)
Tựa đầu điều chỉnh được độ cao
Ngăn đựng cốc
Gương trên kính chắn nắng phía trước
Xem thêm  Xe giường nằm Phương Trang có nhà vệ sinh không?