Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Nội dung
Các màu xe Chevrolet Captiva sẵn có tại đại lý cho bạn lựa chọn.
Màu xe Chevrolet Captiva, Chevrolet Việt Nam hướng tới tương lai, trọn vẹn cuộc sống.
Động cơ | 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 165/5,600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 230/4,600 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.384 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.673 x 1.868 x 1.756 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.707 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.823 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2.377 |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | 1.569 / 1.576 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 65 |
Kích thước lốp | 235/50R19 |
Kích thước lốp dự phòng | 215/70R16 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
An toàn | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống treo sau cân bằng tự động | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống chống trượt (TCS) | Có |
Báo áp suất lốp từng bánh xe (TPMS) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo va chạm trước/sau | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống dây an toàn | 3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái và ghế phụ | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Phanh tay điều khiển điện | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Khóa cửa tự động sau khi rời xe | Có |
Ngoại thất | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | Có |
Đèn pha | Halogen, Thấu kính |
Rửa đèn pha | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có |
Đèn sương mù phía trước có viền crôm trang trí | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa mạ crôm | Có |
Ốp bảo vệ thân xe | Có |
Đèn hậu LED | Có |
Thanh giá nóc | Có |
Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm | Có |
La zăng | Hợp kim nhôm 19″, hai tông màu |
Nội thất | |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | Có |
Ghế bọc da | Có |
Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu | Có |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Lọc khí bằng ion | Có |
Tiện nghi | |
Gạt mưa kính trước tự động | Có |
Gạt mưa kính sau gián đoạn | Có |
Sấy kính sau | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Tay lái trợ lực thủy lực, điều khiển điện | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối MyLink, 6 loa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng núm xoay | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Túi đựng đồ hàng ghế trước | Có |
Kính cửa sổ tối màu (từ hàng ghế hai về sau) | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện, chống kẹt kính cửa lái | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có |
Ổ cắm điện trước/sau | Có |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Ga tự động (Cruise control) | Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Có |
Hàng ghế thứ 3 chia 50/50, gập 90 độ | Có |
Hàng ghế thứ 2 chia 40/60, gập 90 độ | Có |
Xem đánh giá chi tiết hơn về xe Chevrolet Captiva, Giá xe Chevrolet Captiva