Model | 1.6 LT | 1.8 LTZ |
Động cơ và truyền động |
Loại động cơ | 1.6L DOHC, MFI | 1.8L DOHC, MFI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1598 | 1796 |
Tỉ số nén | 9,5:1 | 10,5:1 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 107/6000 | 139/6200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 150/4000 | 176/3800 |
Hộp số | số sàn (MT) 5 cấp | số tự động (AT) 6 cấp |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km) | 7,3 | 7,8 |
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4640 x 1797 x 1478 | 4640 x 1797 x 1478 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,685 | 2,685 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1544/1558 | 1544/1558 |
Trọng lượng không tải/ toàn tải (Kg) | 1,370/1,788 | 1,420/1,818 |
Kích thước lốp | 205/60R16 | 215/50R17 |
Lốp dự phòng | 205/60R16 | 215/50R17 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.45 | 5.45 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | 60 |
An toàn |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Đèn LED ban ngày | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 2 | 4 |
Hệ thống dây an toàn | 3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) | 3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |
Cảnh báo lùi | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | Có |
Nội thất |
Vật liệu ghế | Ni | Da |
Ghế lái chỉnh được | 6 hướng | 6 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | không | Có |
Đèn trần xe | Có | Có |
Hộp cốp trước có đèn | Có | Có |
Tay lái trợ lực thủy lực, chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Ngoại thất |
Viền lưới tản nhiệt màu đen, mạ crome | Có | Có |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có chức năng sấy | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Cửa kính lái chỉnh điện 1 chạm | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ crome | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Ăng ten tích hợp trên kính sau | Có | Có |
Lazang hợp kim nhôm | Có | Có |
Sấy kính sau | Có | Có |
Tiện nghi |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Có |
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Radio AM/FM, CD, USB, AUX, 6 loa | MyLink, Radio AM/FM, MP3, USB, AUX, Bluetooth, 6 loa |
Điều hòa tự động | Có | Có |
Bộ lộc khí tự động | Có | Có |
Cửa sổ trời điều chỉnh điện | Không | Có |
Ghế sau chia 40/60, gập được | Có | Có |
Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau | Có | Có |
Giá đựng cốc | Có | Có |
Tựa đầu điều chỉnh được độ cao | Có | Có |
Hộp đựng kính | Có | Có |
Gương trên kính chắn nắng phía trước | Có | Có |
Cốp sau có đèn | Không | Có |
Ổ điện hàng ghế sau | Không | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Châm thuốc và gạt tàn | Có | Có |
Hộp đựng đồ trên táp lô | Không | Có kết hợp kệ nghỉ tay |
Hộp đựng đồ trung tâm | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có |