test

Physical Address

304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Màu xe Chevrolet Trax 2018 và thông số kỹ thuật xe

trax-do-6943648

Màu xe Chevrolet Trax, Chevrolet Việt Nam hướng tới tương lai, trọn vẹn cuộc sống.

Chevrolet Trax1.4L LT
Loại động cơXăng 1.4L 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp, phun đa điểm
Dung tích xylanh cc1364
Công suất tối đa hp/rpm140/4900 – 6000
Momen xoắn cực đại Nm/rpm200/1850 – 4900
Hộp sốTự động 6 cấp
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Trợ lực láiĐiện
Dài x rộng x cao (mm)4254x1776x1678
Chiều dài cơ sở (mm)2555
Vệt bánh xe trước/ sau (mm)1541/1540
Trọng lượng không tài/ toàn tải (kg)1423/1944
Dung tích bình nhiên liệu (l)53
Kích thước lốp255/55R18
Phanh đĩa trước/ sau
Cân bằng điện tử ESC
Phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử ESP
Trợ lực phanh khẩn cấp PBA
Điều khiển lực phanh khi vào cua CBC
Hệ thống ổn định xe khi di chuyển SLS
Kiểm soát phanh động cơ EDC
Hệ thống chống trượt TCS
Hệ thống chống lật ROM
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Hỗ trợ xuống dốc HDC
Kiểm soát áp suất lốp TPMS
Cảm biến lùi
Camera lùi
Mốc ghế trẻ em
Dây đai an toàn 3 điểm
Hệ thống túi khí6 túi khí
Hệ thống chống trộm
Công tắc vô hiệu hóa túi khí trước
Cảnh báo thắt dây an toàn
Căng dây an toàn
Đèn pha tự động bật/ tắtHalogen, thấu kính
Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
Đèn sương mù
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích họp đèn báo rẻ, sấy kính
Tay nắm cửa mạ crome
Ốp thân xe
Thanh trang trí nóc
Ốp cản trước/ sau màu bạc
Đèn hậu LED
Đèn sương mù sau
Gạt kính sau
Màn hình hiển thị đa thông tin
Vô lăng bộc da 3 chấu
GhếBọc da pha Ni
Gương chiếu hậu chống chói
Nội thấtTông màu đen
Giải tríMylink II
Công USB/ AUX
Hệ thống âm thanh6 loa
Chìa khóa thông minh
Khóa vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
Đàm thoại rãnh tay
Ga tự động
Ghế lái chỉnh điện6 hướng
Kính chỉnh điện 1 chạm
Gập ghế 60/40
Kính chắn gió trước/ sau cách nhiệt
Hộp đựng dụng cụ
Cổng điện 230 V