Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
test
Skip to contentPhysical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Lựa chọn màu xe Chevrolet theo sở thích
Đại lý xe Chevrolet Việt Nam. Chuyên cung cấp các dòng sản phẩm của GM Chevrolet Việt Nam cùng những dịch vụ chuyên nghiệp hàng đầu.
Xem thêm:
Model | 2.5 4×2 MT LT | 2.5 4×4 AT VGT |
Loại động cơ | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo VGT |
Công suất cực đại (hp / rpm) | 161/3600 | 180/3600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 380/2000 | 440/2000 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Cài cầu bằng điện | Không | Có |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | Dầu Diesel |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4887 x 1902 x 1848 | 4887 x 1902 x 1852 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,845 | 2,845 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1570 / 1588 | 1570 / 1588 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 219 | 221 |
Khối lượng bản thân (Kg) | 1,994 | 2,150 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) | 2,605 | 2,735 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.9 | 5.9 |
Kích thước lốp | 255/65R17 | 265/60R18 |
Kích thước lốp dự phòng | 245/70R16 | 245/70R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 76 | 76 |
An Toàn | ||
Hệ thống phanh: Trước/ sau | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (PBA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Không | Có |
Hệ thống chống lật (ARP) | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Không | Có |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo xe lệch làn đường | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Không | Có |
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Hệ thống túi khí | 2 | 2 |
Chìa khóa mã hóa | Có | Có |
Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm | Có | Có |
Ngoại Thất | ||
Ốp lưới tản nhiệt | Màu đen bóng | crome |
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED | Không | Có |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có |
Đèn phanh thứ ba dạng LED | Không | Có |
Gạt mưa trước tự động | Không | Có |
Gạt mưa sau gián đoạn | Có | Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe | Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm |
Ốp viền chân kính cửa sổ | Màu đen | Crome |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Crome |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí | Có | Có |
Bậc lên xuống | Có | Có |
Thanh trang trí nóc xe | Không | Có |
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có | Có |
La zăng hợp kim nhôm | 17 inch | 18 inch |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có |
Nội Thất | ||
Nỉ, Hai tông màu nâu/xám | Da, Hai tông màu nâu/xám | |
Vô lăng bọc da | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói | Không | Có |
Tấm chắn nắng trong xe | Tích hợp gương | Tích hợp gương & đèn |
Đèn trần trước/sau | Có | Có |
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có | Có |
Ngăn để đồ dưới ghế trước | Có | Có |
Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp kệ nghỉ tay ghế trước | Có | Có |
Hộp đựng kính | Có | Có |
Tay nắm trần xe | Có | Có |
Lẫy mở cửa trong xe | Màu Bạc | Crome |
Tiện Nghi | ||
Khởi động từ xa | Không | Có |
Trợ lực lái | Thủy Lực | Điện |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Có |
Ga tự động | Không | Có |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Có |
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng 7”, kết hợp Mylink, 4 loa | Màn hình cảm ứng 8”, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp |
Điều hòa trước | Chỉnh tay | Tự động |
Điều hòa sau độc lập | Có | Có |
Lọc gió điều hòa | Có | Có |
Sấy kính sau | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Không | Có |
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50 | Có | Có |
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau | Có | Có |
Ngăn xếp đồ cốp sau | Không | Có |
Hộp dụng cụ | Có | Có |