Màu xe và thông số kỹ thuật Chevrolet Trailblazer

Màu Xe Chevrolet Trailblazer

Lựa chọn màu xe Chevrolet theo sở thích

Đại lý xe Chevrolet Việt Nam. Chuyên cung cấp các dòng sản phẩm của GM Chevrolet Việt Nam cùng những dịch vụ chuyên nghiệp hàng đầu.

  • Giá xe Chevrolet tốt nhất
  • Nhiều chương trình khuyến mãi và hỗ trợ khi mua xe mới – Phương thức thanh toán linh hoạt.
  • Thử xe, có xe ngay, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, ra biển số và giao xe tận nhà trong ngày.
  • Hỗ trợ ngân hàng từ 70 – 100% giá trị xe với lãi suất cực ưu đãi, thủ tục nhanh chóng đơn giản (kể cả khách hàng ở tỉnh).\

Xem thêm:

Thông số kỹ thuật

Model 2.5 4×2 MT LT 2.5 4×4 AT VGT
Loại động cơ Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo VGT
Công suất cực đại (hp / rpm) 161/3600 180/3600
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 380/2000 440/2000
Hộp số Số sàn 6 cấp Số tự động 6 cấp
Cài cầu bằng điện Không
Loại nhiên liệu Dầu Diesel Dầu Diesel
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4887 x 1902 x 1848 4887 x 1902 x 1852
Chiều dài cơ sở (mm) 2,845 2,845
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1570 / 1588 1570 / 1588
Khoảng sáng gầm xe (mm) 219 221
Khối lượng bản thân (Kg) 1,994 2,150
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) 2,605 2,735
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9 5.9
Kích thước lốp 255/65R17 265/60R18
Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 245/70R16
Dung tích bình nhiên liệu (L) 76 76
An Toàn
Hệ thống phanh: Trước/ sau Đĩa Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (PBA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) Không
Hệ thống chống lật (ARP) Không
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Không
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) Không
Cảnh báo điểm mù Không
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Cảnh báo xe lệch làn đường Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau Không
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Camera lùi Không
Hệ thống túi khí 2 2
Chìa khóa mã hóa
Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm
Ngoại Thất
Ốp lưới tản nhiệt Màu đen bóng crome
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng
Đèn pha tự động bật/tắt Không
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED Không
Đèn sương mù trước/sau
Đèn phanh thứ ba dạng LED Không
Gạt mưa trước tự động Không
Gạt mưa sau gián đoạn
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm
Ốp viền chân kính cửa sổ Màu đen Crome
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe Crome
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí
Bậc lên xuống
Thanh trang trí nóc xe Không
Chìa khóa điều khiển từ xa
La zăng hợp kim nhôm 17 inch 18 inch
Chắn bùn trước/sau
Nội Thất   
Nỉ, Hai tông màu nâu/xám Da, Hai tông màu nâu/xám
Vô lăng bọc da Không
Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói Không
Tấm chắn nắng trong xe Tích hợp gương Tích hợp gương & đèn
Đèn trần trước/sau
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2
Túi đựng đồ lưng ghế trước
Ngăn để đồ dưới ghế trước
Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp kệ nghỉ tay ghế trước
Hộp đựng kính
Tay nắm trần xe
Lẫy mở cửa trong xe Màu Bạc Crome
Tiện Nghi
Khởi động từ xa Không
Trợ lực lái Thủy Lực Điện
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
Ga tự động Không
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Không
Hệ thống thông tin giải trí Màn hình cảm ứng 7”, kết hợp Mylink, 4 loa Màn hình cảm ứng 8”, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
Điều hòa trước Chỉnh tay Tự động
Điều hòa sau độc lập
Lọc gió điều hòa
Sấy kính sau
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng Không
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau
Ngăn xếp đồ cốp sau Không
Hộp dụng cụ